Korpus: vie_wikipedia_2018_100K

Weitere Korpora

3.12.2 Multiwords

Most frequent words containing 1, 2, 3 or 4 blanks

Rank in Wordlist Frequency Word
1204 271 .
1305 240 Liên Xô
1593 172 Hy Lạp
1608 169 Do Thái
1662 161 Mông Cổ
1745 151 Ả Rập
1919 124 Triều Tiên
1949 121 Cộng hòa
2032 112 1 tháng 1
2134 103 Na Uy
2778 63 Nam Tư
2862 59 Anh Quốc
2883 58 Nam Việt
2917 57 Trường An
2966 55 Luân Đôn
3103 50 Nam Mỹ
3126 50 Đông La
3139 49 Mộ Dung
3239 46 Không quân
3339 43 Mã Lai
Rank in Wordlist Frequency Word
2032 112 1 tháng 1
3468 40 28 tháng 5
3924 31 31 tháng 12
4059 29 24 tháng 8
4121 28 1 tháng 7
4640 23 Thành Cát Tư Hãn
4687 22 25 tháng 11
4796 21 1 tháng 11
4929 20 1 tháng 10
4930 20 1 tháng 9
Rank in Wordlist Frequency Word
4640 23 Thành Cát Tư Hãn
6763 12 Nỗ Nhĩ Cáp Xích
10677 6 Ngày 11 tháng 3
12935 5 Đường lên đỉnh Olympia
14424 4 Ngày 9 tháng 9
14905 4 Tháng 1 năm 2008
19026 3 Tháng 6 năm 2007
19027 3 Tháng 8 năm 2007
19028 3 Tháng 9 năm 2008
22846 2 Cuốn theo chiều gió
Rank in Wordlist Frequency Word
22867 2 Cô bé quàng khăn đỏ
44981 1 Cao Tông của Cao Ly
60531 1 Mười tám thôn vườn trầu
70623 1 Thư kiếm ân cừu lục
86162 1 Ỷ Thiên Đồ Long ký
50 msec needed at 2024-05-19 01:22